Thực đơn
Giải_bóng_đá_cúp_quốc_gia_2020 Sơ đồ thi đấuVòng loại | Vòng 1/8 | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||
31 tháng 5, 2020 (2020-05-31) | ||||||||||||||||||
Quảng Nam | 0 | |||||||||||||||||
25 tháng 5, 2020 (2020-05-25) | ||||||||||||||||||
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 | |||||||||||||||||
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2 | |||||||||||||||||
12 tháng 9, 2020 (2020-09-12) | ||||||||||||||||||
XM Fico Tây Ninh | 1 | |||||||||||||||||
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2 | |||||||||||||||||
Than Quảng Ninh | 3 | |||||||||||||||||
30 tháng 5, 2020 (2020-05-30) | ||||||||||||||||||
Than Quảng Ninh | 2 (5) | |||||||||||||||||
23 tháng 5, 2020 (2020-05-23) | ||||||||||||||||||
Dược Nam Hà Nam Định | 2 (4) | |||||||||||||||||
Dược Nam Hà Nam Định | 2 | |||||||||||||||||
16 tháng 9, 2020 (2020-09-16) | ||||||||||||||||||
Hoàng Anh Gia Lai | 0 | |||||||||||||||||
Than Quảng Ninh | 1 | |||||||||||||||||
24 tháng 5, 2020 (2020-05-24) | ||||||||||||||||||
Viettel | 2 | |||||||||||||||||
An Giang | 2 (6) | |||||||||||||||||
30 tháng 5, 2020 (2020-05-30) | ||||||||||||||||||
Long An | 2 (5) | |||||||||||||||||
An Giang | 0 | |||||||||||||||||
25 tháng 5, 2020 (2020-05-25) | ||||||||||||||||||
Viettel | 2 | |||||||||||||||||
Sanna Khánh Hòa | 0 | |||||||||||||||||
12 tháng 9, 2020 (2020-09-12) | ||||||||||||||||||
Viettel | 1 | |||||||||||||||||
Viettel | 4 | |||||||||||||||||
Becamex Bình Dương | 1 | |||||||||||||||||
31 tháng 5, 2020 (2020-05-31) | ||||||||||||||||||
Becamex Bình Dương | 1 | |||||||||||||||||
25 tháng 5, 2020 (2020-05-25) | ||||||||||||||||||
Thanh Hóa | 0 | |||||||||||||||||
Phố Hiến | 1 | |||||||||||||||||
20 tháng 9, 2020 (2020-09-20) | ||||||||||||||||||
Thanh Hóa | 2 | |||||||||||||||||
Viettel | 1 | |||||||||||||||||
Hà Nội | 2 | |||||||||||||||||
31 tháng 5, 2020 (2020-05-31) | ||||||||||||||||||
Hà Nội | 3 | |||||||||||||||||
25 tháng 5, 2020 (2020-05-25) | ||||||||||||||||||
Đồng Tháp | 0 | |||||||||||||||||
Đồng Tháp | 3 | |||||||||||||||||
11 tháng 9, 2020 (2020-09-11) | ||||||||||||||||||
Hải Phòng | 1 | |||||||||||||||||
Hà Nội | 7 | |||||||||||||||||
XSKT Cần Thơ | 0 | |||||||||||||||||
31 tháng 5, 2020 (2020-05-31) | ||||||||||||||||||
XSKT Cần Thơ | 1 | |||||||||||||||||
25 tháng 5, 2020 (2020-05-25) | ||||||||||||||||||
Bình Phước | 0 | |||||||||||||||||
Bình Phước | 2 | |||||||||||||||||
16 tháng 9, 2020 (2020-09-16) | ||||||||||||||||||
Đắk Lắk | 0 | |||||||||||||||||
Hà Nội | 2 | |||||||||||||||||
24 tháng 5, 2020 (2020-05-24) | ||||||||||||||||||
TP Hồ Chí Minh | 1 | |||||||||||||||||
Sông Lam Nghệ An | 1 | |||||||||||||||||
30 tháng 5, 2020 (2020-05-30) | ||||||||||||||||||
Bình Định | 0 | |||||||||||||||||
Sông Lam Nghệ An | 1 (4) | |||||||||||||||||
24 tháng 5, 2020 (2020-05-24) | ||||||||||||||||||
Bà Rịa Vũng Tàu | 1 (5) | |||||||||||||||||
Bà Rịa Vũng Tàu | 2 | |||||||||||||||||
11 tháng 9, 2020 (2020-09-11) | ||||||||||||||||||
Sài Gòn | 1 | |||||||||||||||||
Bà Rịa Vũng Tàu | 2 | |||||||||||||||||
TP Hồ Chí Minh | 3 | |||||||||||||||||
30 tháng 5, 2020 (2020-05-30) | ||||||||||||||||||
TP Hồ Chí Minh | 0 (3) | |||||||||||||||||
24 tháng 5, 2020 (2020-05-24) | ||||||||||||||||||
SHB Đà Nẵng | 0 (2) | |||||||||||||||||
Huế | 0 | |||||||||||||||||
SHB Đà Nẵng | 1 | |||||||||||||||||
Thực đơn
Giải_bóng_đá_cúp_quốc_gia_2020 Sơ đồ thi đấuLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_bóng_đá_cúp_quốc_gia_2020